ostrich-plum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostrich-plum
Phát âm : /'ɔstritʃplu:m/
+ danh từ
- lông đà điểu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ostrich-plum"
- Những từ có chứa "ostrich-plum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đà điểu mận giâu gia xoan hồng xiêm
Lượt xem: 176