ostrich-policy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ostrich-policy
Phát âm : /'ɔstritʃ'pɔlisi/
+ danh từ
- chính sách đà điểu (tự mình dối mình)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ostrich-policy"
- Những từ có chứa "ostrich-policy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ trương nội trị đà điểu thượng sách chính sách chiêu hồi bế quan tỏa cảng nội chính bế quan toả cảng chờ xem more...
Lượt xem: 387