other-directed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: other-directed
Phát âm : /'ʌðədi,rektid/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "other-directed"
- Những từ có chứa "other-directed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
không dưng đặt điều
Lượt xem: 132