otitis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: otitis
Phát âm : /ou'taitis/
+ danh từ
- (y học) viêm tai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "otitis"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "otitis":
odious otic otiose otitis - Những từ có chứa "otitis":
otitis otitis media parotitis sclerotitis scrotitis
Lượt xem: 332