--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
out-jockey
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
out-jockey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-jockey
Phát âm : /aut'dʤɔki/
+ ngoại động từ
mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
out-jockey
:
mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)
+
peeling
:
vỏ bóc ra, vỏ gọt rapotato peelings vỏ khoai gọt ra