--

out-sentry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-sentry

Phát âm : /'aut,setlmənt/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa
Lượt xem: 288