--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
out-sentry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
out-sentry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: out-sentry
Phát âm : /'aut,setlmənt/
+ danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
out-sentry
:
(từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa