--

outbade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbade

Phát âm : /aut'bid/

+ ngoại động từ outbid, outbade, outbid, outbidden

  • trả giá cao hơn; hứa hẹn nhiều hơn
  • cường điệu hơn (ai), phóng đại hơn (ai) (trong câu chuyện)
  • vượt hơn, trội hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outbade"
Lượt xem: 339