--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outbranch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outbranch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbranch
Phát âm : /aut'brɑ:ntʃ/
+ nội động từ
chia nhánh ra
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
outbranch
:
chia nhánh ra