--

outbreak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbreak

Phát âm : /'autbreik/

+ danh từ

  • sự phun lửa (núi lửa)
  • cơn; sự bột phát
    • an outbreak of anger
      cơn giận, sự nổi xung
  • sự bùng nổ (của chiến tranh...)
    • at the outbreak of war
      khi chiến tranh bùng nổ
  • sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng)
  • (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik]

+ nội động từ

  • phun ra, phụt ra
  • bùng nổ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outbreak"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outbreak"
    outbrag outbreak
Lượt xem: 640