outbuild
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outbuild
Phát âm : /aut'bild/
+ ngoại động từ outbuilt
- xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outbuild"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "outbuild":
outbuild outbuilt outfield - Những từ có chứa "outbuild":
outbuild outbuilding
Lượt xem: 223