outcast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outcast
Phát âm : /'autkɑ:st/
+ danh từ
- người bị xã hội ruồng bỏ
- người bơ vơ, người vô gia cư
- vật bị vứt bỏ
+ tính từ
- bị ruồng bỏ
- bơ vơ, vô gia cư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
friendless castaway pariah Ishmael
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outcast"
Lượt xem: 644