--

outclearing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outclearing

Phát âm : /'aut,kliəriɳ/

+ danh từ

  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)
Lượt xem: 218