--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outclearing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outclearing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outclearing
Phát âm : /'aut,kliəriɳ/
+ danh từ
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
outclearing
:
sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)