--

outcrop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outcrop

Phát âm : /'autkrɔp/

+ danh từ

  • (địa lý,địa chất) sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
  • phần (đất, than) trồi lên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ bùng; đợt nổ ra

+ nội động từ

  • (địa lý,địa chất) trồi lên, nhô lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outcrop"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outcrop"
    outcrop out-group
Lượt xem: 291