--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outguard
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outguard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outguard
Phát âm : /'autgɑ:d/
+ danh từ
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
outguard
:
(quân sự) người cảnh giới (ở thật xa quân chủ lực)