outland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outland
Phát âm : /'autlænd/
+ danh từ số nhiều
- vùng hẻo lánh xa xôi
- đất ở người thái ấp
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outland"
- Những từ có chứa "outland":
outland outlander outlandish
Lượt xem: 358