outlive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlive
Phát âm : /aut'liv/
+ ngoại động từ
- sống lâu hơn
- sống sót; vượt qua được
- to outlive a storm
vượt qua được cơn bão (tàu bè)
- to outlive a storm
Từ liên quan
Lượt xem: 423