--

outlying

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlying

Phát âm : /'aut,laiiɳ/

+ tính từ

  • ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh
Lượt xem: 294