--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outlying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outlying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outlying
Phát âm : /'aut,laiiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
outlying
:
ở xa, ở ngoài rìa, xa trung tâm, xa xôi hẻo lánh