--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outmarch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outmarch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outmarch
Phát âm : /'aut'mɑ:tʃ/
+ ngoại động từ
tiến quân nhanh hơn
bỏ xa, vượt xa
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
outmarch
:
tiến quân nhanh hơn