--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outnumber
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outnumber
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outnumber
Phát âm : /aut'nʌmbə/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
đông hơn (quân địch)
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
outnumber
:
đông hơn (quân địch)