outpost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outpost
Phát âm : /'autpoust/
+ danh từ
- (quân sự) tiền đồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frontier settlement outstation
Lượt xem: 385