outride
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outride
Phát âm : /aut'raid/
+ ngoại động từ outrode, outridden
- cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước
- vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outride"
Lượt xem: 280