--

outsider

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsider

Phát âm : /'aut'saidə/

+ danh từ

  • người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn
  • người không cùng nghề; người không chuyên môn
  • đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outsider"
Lượt xem: 479