--

outskirts

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outskirts

Phát âm : /'autskə:ts/

+ danh từ số nhiều

  • vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
  • phạm vi ngoài (một vấn đề...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outskirts"
  • Những từ có chứa "outskirts" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chu vi ngoại ô
Lượt xem: 601