--

outspeak

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outspeak

Phát âm : /aut'spi:k/

+ ngoại động từ outspoke; outspoken

  • nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn
  • nói thẳng, nói thật

+ nội động từ

  • nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy
  • lên tiếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outspeak"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outspeak"
    outspeak outspoke
Lượt xem: 321