--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outstep
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outstep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstep
Phát âm : /aut'step/
+ ngoại động từ
vượt quá, đi quá
to outstep the truth
vượt quá sự thật
Lượt xem: 136
Từ vừa tra
+
outstep
:
vượt quá, đi quáto outstep the truth vượt quá sự thật