--

outstretch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstretch

Phát âm : /aut'stetʃ/

+ ngoại động từ

  • kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
    • the population explosion has outstretched the city
      số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
  • kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outstretch"
Lượt xem: 339