--

outsung

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outsung

Phát âm : /aut'siɳ/

+ ngoại động từ outsang, outsung

  • hát hay hơn
  • hát to hơn

+ nội động từ

  • cất tiếng hát; lên tiếng hót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outsung"
Lượt xem: 318