--

outwent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outwent

Phát âm : /aut'gou/

+ ngoại động từ outwent; outgone

  • đi trước, vượt lên trước
  • (nghĩa bóng) vượt, hơn

+ nội động từ

  • đi ra

+ danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)

  • tiền chi tiêu
  • sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outwent"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "outwent"
    outwent outwind
Lượt xem: 288