--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
outworker
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
outworker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outworker
Phát âm : /'aut,wə:kə/
+ danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời
Lượt xem: 283
Từ vừa tra
+
outworker
:
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời