ouzel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ouzel
Phát âm : /'u:zl/ Cách viết khác : (ousel) /'u:zl/
+ danh từ
- (động vật học) chim hét
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blackbird merl merle ousel European blackbird Turdus merula
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ouzel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ouzel":
ogle ousel ouzel - Những từ có chứa "ouzel":
ouzel ring ouzel
Lượt xem: 285