--

over-credulous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: over-credulous

Phát âm : /'ouvə'kredjuləs/

+ tính từ

  • cả tin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "over-credulous"
  • Những từ có chứa "over-credulous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhẹ dạ cả tin khờ
Lượt xem: 110