over-the-counter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: over-the-counter
Phát âm : /'ouvəðə'kauntə/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể bán không cần đơn bác sĩ (thuốc)
- mua bán thẳng (không qua sổ chứng khoán)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
otc nonprescription(a) over-the-counter(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "over-the-counter"
- Những từ có chứa "over-the-counter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 103