overboard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overboard
Phát âm : /'ouvəbɔ:d/
+ phó từ
- qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển
- to fail overboard
ngã xuống biển
- to fail overboard
- to throw overboard
- (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi
Lượt xem: 111