--

overbrim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overbrim

Phát âm : /'ouvə'brim/

+ ngoại động từ

  • làm đầy tràn

+ nội động từ

  • đầy tràn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overbrim"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "overbrim"
    overborn overborne overbrim
  • Những từ có chứa "overbrim" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dạt dào dào
Lượt xem: 288