--

overcrow

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcrow

Phát âm : /'ouvə'krou/

+ ngoại động từ

  • tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
  • vênh váo hơn (ai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overcrow"
Lượt xem: 303