--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overcrust
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overcrust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overcrust
Phát âm : /'ouvə'krʌst/
+ ngoại động từ
phủ kín, đóng kín (vảy...)
Lượt xem: 108
Từ vừa tra
+
overcrust
:
phủ kín, đóng kín (vảy...)