--

overhang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overhang

Phát âm : /'ouvəhæɳ/

+ danh từ

  • phần nhô ra
  • độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]

+ động từ overhung

  • nhô ra ở trên
  • (nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overhang"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "overhang"
    overhang overhung
Lượt xem: 495