overjoyed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overjoyed
Phát âm : /,ouvə'dʤɔid/
+ tính từ
- vui mừng khôn xiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overjoyed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overjoyed":
overhoused overjoyed oversized - Những từ có chứa "overjoyed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoái chí mừng quýnh
Lượt xem: 598