overmatch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overmatch
Phát âm : /'ouvəmætʃ/
+ danh từ
- người thắng[,ouvə'mætʃ]
+ ngoại động từ
- thắng, được, hơn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chọi với đối thủ mạnh hơn
- to overmatch a small force against a bigger one
lấy lực lượng nhỏ đánh một lực lượng lớn
- to overmatch a small force against a bigger one
Lượt xem: 177