--

oversewn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversewn

Phát âm : /'ouvə'soun/

+ ngoại động từ oversewed; oversewed; oversewn

  • may nối vắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversewn"
Lượt xem: 296