--

oversold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oversold

Phát âm : /'ouvə'sel/

+ động từ oversold

  • bản vượt số dự trữ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bán chạy mạnh (bằng mọi cách quảng cáo...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái gì)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòi hỏi quá đáng (về ai, cái gì)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oversold"
Lượt xem: 353