--

overspread

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overspread

Phát âm : /,ouvə'spred/

+ ngoại động từ overspread

  • phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp
    • sky is overspread with clouds
      bầu trời phủ đầy mây
Lượt xem: 289