--

overstridden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstridden

Phát âm : /'ouvə'straid/

+ ngoại động từ overstrode overstridden

  • vượt, hơn, trội hơn
  • đứng giạng háng lên, cưỡi
  • khống chế, áp đảo
  • bước qua
  • bước dài bước hơn
Lượt xem: 274