--

overstride

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstride

Phát âm : /'ouvə'straid/

+ ngoại động từ overstrode overstridden

  • vượt, hơn, trội hơn
  • đứng giạng háng lên, cưỡi
  • khống chế, áp đảo
  • bước qua
  • bước dài bước hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overstride"
Lượt xem: 324