--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
overstuffed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
overstuffed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstuffed
Phát âm : /'ouvə'stʌf/
+ tính từ
quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
bọc quá nhiều (ghế...)
phệ bụng
Lượt xem: 294
Từ vừa tra
+
overstuffed
:
quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét