--

overstuffed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overstuffed

Phát âm : /'ouvə'stʌf/

+ tính từ

  • quá dài, rườm rà, quá nhồi nhét
  • bọc quá nhiều (ghế...)
  • phệ bụng
Lượt xem: 294