overtaken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overtaken
Phát âm : /,ouvə'teikn/
+ ngoại động từ overtook; overtaken
- bắt kịp, vượt
- xảy đến bất thình lình cho (ai)
+ nội động từ
- vượt
- never overtake on a curve
không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
- never overtake on a curve
- to be overtaken in drink
- say rượu
Lượt xem: 384