overweight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overweight
Phát âm : /'ouvəweit/
+ danh từ
- trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
+ tính từ
- quá trọng lượng hợp lệ
- overweight luggage
hành lý quá trọng lượng hợp lệ
- overweight luggage
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
+ ngoại động từ
- cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
- đè trĩu lên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fleshy heavy corpulence stoutness adiposis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overweight"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overweight":
oversight overweight overweighted overwrought - Những từ có chứa "overweight":
overweight overweighted
Lượt xem: 496