overwrite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overwrite
Phát âm : /'ouvə'rait/
+ nội động từ overwrote; overwriten
- làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
- viết dài quá
- viết đè lên, viết lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overwrite"
Lượt xem: 756