--

overwritten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overwritten

Phát âm : /'ouvə'rait/

+ nội động từ overwrote; overwriten

  • làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
  • viết dài quá
  • viết đè lên, viết lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overwritten"
Lượt xem: 284