oviduct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oviduct
Phát âm : /'ouvidʌkt/
+ danh từ
- (giải phẫu) vòi trứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Fallopian tube uterine tube
Lượt xem: 241